Trong đó, Porsche Panamera Platinum Edition 2022 là phiên bản đặc biệt của dòng xe Panamera, nổi bật với các đặc điểm sang trọng và tính năng độc đáo. Xe có có thiết kế thể thao và hiện đại với các chi tiết ngoại thất được mạ chrome sáng bóng cùng điểm nhấn màu đen bóng.
Nội thất xe được bọc da cao cấp với các chi tiết trang trí bằng gỗ và kim loại cao cấp, tạo nên không gian sang trọng và thoải mái. Ghế ngồi trước điều chỉnh điện 14 hướng với chức năng sưởi và thông gió, đảm bảo sự thoải mái tối đa cho người lái và hành khách.
Bảng giá xe ô tô hãng Porsche mới nhất tháng 8/2024. (Nguồn: Porsche Việt Nam)
Dòng xe | Phiên bản | Giá xe niêm yết (Đồng) (Đã bao gồm thuế VAT) |
Porsche 718 Cayman | 718 Cayman | 3 tỷ 850 triệu |
S | 4 tỷ 770 triệu | |
Porsche 718 Boxster | Boxster | 3 tỷ 960 triệu |
S | 4 tỷ 880 triệu | |
Porsche 718 Style Edition | 718 Cayman Style Edition | 4 tỷ 260 triệu |
718 Boxster Style Edition | 4 tỷ 380 triệu | |
Porsche 911 Carrera | Carrera | 7 tỷ 620 triệu |
T | 8 tỷ 310 triệu | |
Cabriolet | 8 tỷ 470 triệu | |
GTS | 9 tỷ 630 triệu | |
GTS Cabriolet | 10 tỷ 510 triệu | |
4 | 8 tỷ 100 triệu | |
4 Cabriolet | 8 tỷ 910 triệu | |
4 GTS | 10 tỷ 120 triệu | |
4 GTS Cabriolet | 11 tỷ | |
Porsche 911 Carrera S | Porsche 911 Carrera S | 8 tỷ 530 triệu |
S Cabriolet | 9 tỷ 350 triệu | |
4S | 8 tỷ 980 triệu | |
4S Cabriolet | 9 tỷ 850 triệu | |
Porsche 911 Targa | 4 | 8 tỷ 910 triệu |
4S | 9 tỷ 850 triệu | |
4 GTS | 11 tỷ | |
Porsche 911 Turbo | 911 Turbo | 14 tỷ 250 triệu |
Cabriolet | 15 tỷ 070 triệu | |
S | 16 tỷ 500 triệu | |
S Cabriolet | 17 tỷ 380 triệu | |
Porsche 911 Sport Classic | 911 Sport Classic | 19 tỷ 220 triệu |
Porsche 911 Dakar | 911 Dakar | 15 tỷ 290 triệu |
Porsche Taycan | Taycan | 4 tỷ 260 triệu |
4S | 5 tỷ 140 triệu | |
GTS | 6 tỷ 160 triệu | |
Turbo | 7 tỷ 130 triệu | |
S | 8 tỷ 500 triệu | |
Porsche Cross Turismo | Taycan 4 | 4 tỷ 880 triệu |
Taycan 4S | 5 tỷ 350 triệu | |
Taycan Turbo | 7 tỷ 190 triệu | |
Porsche Panamera | Panamera | 6 tỷ 420 triệu |
Porsche Macan | Macan | 3 tỷ 350 triệu |
T | 3 tỷ 570 triệu | |
S | 4 tỷ 400 triệu | |
GTS | 5 tỷ 340 triệu | |
Porsche Cayenne | Cayenne | 5 tỷ 560 triệu |
Coupé | 5 tỷ 810 triệu | |
S | 7 tỷ 770 triệu | |
S Coupé | 8 tỷ 070 triệu | |
Turbo GT | 14 tỷ 360 triệu |
Giá xe mang tính tham khảo, chưa bao gồm các khoản phí kèm theo, có thể thay đổi tuỳ thuộc từng thời điểm, đại lý và khu vực bán.