Cập nhật giá niêm yết và lăn bánh mới nhất xe Mitsubishi Pajero Sport đầy đủ các phiên bản tại thị trường Việt Nam.
Mitsubishi Pajero Sport (tên khác là Mitsubishi Challenger, Montero Sport, Shogun Sport) là dòng SUV cỡ trung (mid-size SUV) của nhà sản xuất ô tô Mitsubishi Motors, Nhật Bản. Ra đời lần đầu tiên năm 1996, Pajero Sport hiện đang ở thế hệ thứ 3 (QE series, 2015-nay).
Mitsubishi Pajero Sport đang bán trên thị trường là bản nâng cấp facelift (vẫn thuộc thế hệ thứ 3) ra mắt tại Việt Nam vào tháng 6/10/2020 với nhiều thay đổi đáng kể về thiết kế, trang bị tiện nghi cho tới khả năng vận hành.
Tại Việt Nam, Mitsubishi Pajero Sport được phân phối với 2 phiên bản máy dầu và không có bản máy xăng. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan với 3 màu sơn ngoại thất gồm: Trắng, đen, nâu.
Tham khảo giá niêm yết và lăn bánh xe Mitsubishi Pajero Sport cập nhật tháng 7/2024
Phiên bản | Giá niêm yết (tỷ VND) |
Giá lăn bánh tạm tính (tỷ VND) |
Ưu đãi | ||
Hà Nội | TP.HCM | Tỉnh/TP khác | |||
Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4×2 AT (Euro 5) | 1,130 | 1,288 | 1,265 | 1,246 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 113.000.000 VNĐ) – 02 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 30.000.000 VNĐ) – 02 năm (hoặc 40.000km) bảo dưỡng miễn phí |
Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4×4 AT (Euro 5) | 1,365 | 1,551 | 1,524 | 1,505 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 136.500.000 VNĐ) – 02 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 35.000.000 VNĐ) – 03 năm (hoặc 60.000km) bảo dưỡng miễn phí |
*Lưu ý: giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý, giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.
Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Pajero Sport 2024
Thông số | Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4×2 AT | Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4×4 AT |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.825 x 1.815 x 1.835 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2800 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 218 | |
Khoảng cách hai bánh xe trước (mm) | 1.520 | |
Khoảng cách hai bánh xe sau (mm) | 1.515 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.600 | |
Số chỗ ngồi | 7 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.940 | 2.115 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.710 | 2.775 |
Kích thước lốp xe trước/sau | 265/60R18 | |
Động cơ | 4N15 MIVEC 2.4L, phun nhiên liệu điện tử | |
Dung tích xy-lanh (cc) | 2.442 | |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 181/3500 | |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 430/2500 | |
Tốc độ cực đại (km/h) | 180 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 68 | |
Hộp số | Hộp số tự động 8 cấp – chế độ thể thao | |
Hệ truyền động | Dẫn động cầu sau | Dẫn động 2 cầu Super Select 4WD II |
Khóa vi sai cầu sau | Không | Có |
Trợ lực lái | Trợ lực dầu | |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | |
Hệ thống treo sau | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng | |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió | |
Số túi khí | 6 | 7 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) | 7,5 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) | 9,1 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 6,6 |