Lexus GX 550 6.25 tỷ
- SUV 7 chỗ
- 2024
- 4WD – Dẫn động 4 bánh
- 4.960 x 1.980 x 1.935 mm
- 349 mã lực
- Số tự động
Lexus GX là dòng SUV đàn em của LX và được giới thiệu lần đầu tại Bắc Mỹ vào năm 2003. Sau hơn 10 năm ra mắt, mẫu xe này đã gặt hái sự thành công ngoài mong đợi. Lexus ra mắt GX 460 thế hệ thứ 2 vào cuối năm 2009 nhưng phải đến năm 2014, mẫu xe SUV 7 chỗ hạng sang này mới chính thức được phân phối tại Việt Nam.
Ngày 25/6/2024, Lexus Việt Nam chính thức giới thiệu GX thế hệ mới với những ưu điểm kế thừa từ phiên bản trước, cùng với đó là sự cải tiến về mặt thiết kế, trang bị tiện nghi và động cơ nhằm tạo ra lựa chọn hấp dẫn hơn cho người tiêu dùng.
Vậy giá xe Lexus GX là bao nhiêu? Thông tin tổng quan về mẫu xe này như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu cùng Tinxe.vn trong bài viết dưới đây.
Bảng giá niêm yết và lăn bánh của Lexus GX 2024
Giá xe Lexus GX đời 2024 được niêm yết là 6,2 tỷ đồng ở bản GX 550 M và 6,25 tỷ đồng ở bản GX 550. Theo đó, giá lăn bánh tạm tính của Lexus GX tại Hà Nội và TP. HCM cùng các tỉnh thành khác sẽ dao động trong khoảng từ 6,82 – 7 tỷ đồng.
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Hà Nội | TP.HCM | Các tỉnh thành khác | ||
Lexus GX 550 M | 6.200.000.000 | 6.966.773.000 | 6.842.773.000 | 6.823.773.000 |
Lexus GX 550 | 6.250.000.000 | 7.022.773.000 | 6.897.773.000 | 6.878.773.000 |
Bảng giá xe Lexus GX niêm yết và lăn bánh mới nhất 2024 (đơn vị: đồng)
Khuyến mãi của Lexus GX 2024
Để biết thêm thông tin về giá xe GX 2024 cùng các chương trình khuyến mãi, các bạn có thể liên hệ trực tiếp với đại lý chính hãng trên toàn quốc.
Mua xe Lexus GX 2024 trả góp
Nếu muốn mua Lexus GX trả góp bạn có thể tham khảo gói vay tài chính Lexus Financial Service (tổ chức tín dụng của Lexus) với những ưu đãi hấp dẫn, lãi suất cạnh tranh (thời gian vay tối đa 7 năm, số tiền vay lên tới 90% giá trị xe), hoặc các chương trình hỗ trợ của ngân hàng với mức lãi suất từ 7,3 đến 9,9% và tỷ lệ cho vay lên tới 85%. Với nhóm ngân hàng trong nước thời gian cho vay có thể lên tới 8 năm.
So sánh giá xe Lexus GX 2024 với các đối thủ cùng phân khúc
Lexus GX thuộc phân khúc SUV hạng sang với khá nhiều tên tuổi nổi bật đến từ các thương hiệu quen thuộc như Mercedes-Benz GLE 4Matic, BMW X5 và Audi Q7. Tuy nhiên, với giá niêm yết ở mức 6,2 tỷ đồng, Lexus GX 460 đắt hơn các đối thủ cùng phân khúc.
Tổng quan về Lexus GX 2024
Bảng thông số kỹ thuật của Lexus GX 2024
Hạng mục | Lexus GX 550 M | Lexus GX 550 |
Kích thước tổng thể (mm) | 4.960 x 1.980 x 1.935 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 | |
Trọng lượng không tải/toàn tải (kg) | 2.557/3.175 | |
Bán kính quay đầu tối thiểu (m) | 6 | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 220 | |
Hệ thống treo trước/sau | Xương đòn kép/Liên kết 4 điểm với lò xo | |
Hệ thống treo thích ứng | Có | |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió 18 inch/Đĩa thông gió 17 inch | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | |
La-zăng (inch) | 22 | |
Kích thước lốp trước/sau | 260/55R22 |
Lexus GX 2024 được phát triển dựa trên cơ sở gầm bệ GA-F, tương tự Toyota Land Cruiser 300 Series và Lexus LX. Mẫu SUV hạng sang này sở hữu kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.960 x 1.980 x 1.935 mm và chiều dài cơ sở 2.850 mm. So với thế hệ cũ, xe dài hơn 80 mm, rộng hơn 95 mm và cao hơn 50 mm trong khi bán kính vòng quay tối thiểu giảm xuống còn 6 m.
Ngoài ra, Lexus GX mới còn được trang bị hệ thống treo xương đòn kép phía trước và liên kết 4 điểm với lò xo đằng sau. Hệ thống treo thích ứng cũng được dành cho mẫu SUV hạng sang này. Đặc biệt, Lexus GX 2024 còn lần đầu tiên có hệ thống lái trợ lực điện.
Trang bị ngoại thất của Lexus GX 2024
Hạng mục | Lexus GX 550 M | Lexus GX 550 |
Đèn chiếu gần | 3 bóng LED | |
Đèn chiếu xa | ||
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | ||
Đèn pha tự động điều chỉnh pha – cốt | ||
Rửa đèn | ||
Đèn góc | ||
Đèn LED định vị ban ngày | ||
Đèn sương mù | ||
Cụm đèn sau | LED | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, tự động gập, tự động chỉnh khi lùi, chống chói, sấy gương, nhớ vị trí, tích hợp đèn báo rẽ | |
Gạt mưa phía sau | Có | |
Gạt mưa tự động | ||
Đóng mở cốp điện | ||
Mở cốp rảnh tay | ||
Cửa hít | ||
Ăng ten | Vây cá | |
Giá nóc | Có | |
Ống xả | Kép | |
Cánh gió mui | Có | |
Bậc lên xuống | Tự động |
So với thế hệ cũ, Lexus GX 2024 mang trên mình ngoại hình bề thế, hiện đại và trẻ trung hơn. Xe được áp dụng thiết kế thân xe hình con suốt đặc trưng. Điểm nhấn của mẫu xe này nằm ở lưới tản nhiệt hình con suốt mang tính biểu tượng của Lexus nhưng được thể hiện dưới dạng hình khối mới, giúp bảo vệ các bộ phận trong khoang động cơ khỏi chướng ngại vật trên những cung đường địa hình.
Tiếp theo đó là cụm đèn pha mỏng với 3 bóng LED bên trong, tích hợp dải đèn LED định vị ban ngày hình chữ L. Đèn pha và đèn hậu đã được tinh chỉnh để tối ưu tầm nhìn cho người lái đồng thời nhấn mạnh tạo hình cứng cáp, vuông vức của xe.
Chưa hết, Lexus GX 2024 còn được bổ sung hốc bánh mở rộng nhằm phù hợp với bộ vành hợp kim 22 inch mới, gương chiếu hậu chỉnh điện, tự động gập, tự động chỉnh khi lùi, chống chói, sấy gương, nhớ vị trí, tích hợp đèn báo rẽ cùng bậc lên xuống tự động.
Màu sắc của Lexus GX 2024
Lexus GX 2024 được phân phối tại Việt Nam với 7 tùy chọn màu sắc, bao gồm trắng Sonic Quartz, xám Mercury Gray Mica, bạc Sonic Titanium, xám Titanium Carbide Gray, đen Graphite Black Glass Flake, xanh Terrane Khaki Mica Metallic và xanh Deep Blue Mic.
Trang bị nội thất của Lexus GX 2024
Hạng mục | Lexus GX 550 M | Lexus GX 550 |
Số chỗ ngồi | 7 | |
Chất liệu ghế | Da Semi-aniline | |
Ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng, chỉnh đệm đầu 4 hướng, sưởi, làm mát, nhớ vị trí, hỗ trợ ra/vào | |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện 8 hướng, chỉnh đệm đầu 4 hướng, sưởi, mát-xa | |
Hàng ghế sau | Chỉnh cơ, sưởi, làm mát, có thể gập | |
Hàng ghế thứ 3 | Gập chỉnh điện | |
Vô lăng | Bọc da, chỉnh điện 4 hướng, nhớ vị trí, hỗ trợ ra/vào, tích hợp lẫy chuyển số | |
Bảng đồng hồ | Kỹ thuật số 12,3 inch | |
Màn hình thông tin giải trí | Cảm ứng 14 inch | |
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Có | |
Hệ thống dẫn đường bản đồ Việt Nam | Có | |
Kết nối Bluetooth/USB/AM/FM | Có | |
Hệ thống âm thanh | Mark Levinson 21 loa | |
Màn hình hiển thị thông tin kính lái HUD | Có | |
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng | |
Chức năng lọc không khí Nano-e | Có | |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | Có | |
Sạc điện thoại không dây | Có | |
Cửa sổ trời | Đơn, đóng mở điện, chức năng không chạm | Toàn cảnh Panorama, đóng mở điện, chức năng không chạm |
Rèm che nắng sau | Chỉnh cơ | |
Hộp lạnh | Có | |
Chìa khóa dạng thẻ | Có |
Lexus GX 2024 mang đến khoang nội thất rộng rãi, thoáng đãng với những chất liệu cao cấp cho người dùng. Bên trong mẫu xe này là 3 hàng ghế với 7 chỗ ngồi được bọc bằng chất liệu da Semi-aniline. Trong đó, ghế lái có đủ chức năng chỉnh điện 10 hướng, chỉnh đệm đầu 4 hướng, sưởi, làm mát, nhớ vị trí và hỗ trợ ra/vào. Ghế hành khách phía trước là loại chỉnh điện 8 hướng, chỉnh đệm đầu 4 hướng, sưởi và mát-xa. Hàng ghế thứ hai chỉnh cơ nhưng có tính năng sưởi và làm mát.
Hai phiên bản của Lexus GX 2024 sở hữu trang bị giống nhau, từ hệ thống điều hòa tự động 3 vùng, sạc điện thoại không dây, hệ thống âm thanh Mark Levinson 21 loa cho đến hộp lạnh và chìa khóa dạng thẻ. Tuy nhiên, GX 550 M chỉ dùng cửa sổ trời đơn trong khi GX 550 được trang bị loại toàn cảnh Panorama, kéo dài từ hàng ghế trước tới hàng ghế thứ 2 và có chức năng làm mờ.
Động cơ của Lexus GX 2024
Hạng mục | Lexus GX 550 M | Lexus GX 550 |
Mã động cơ | V35A-FTS | |
Loại động cơ | 6 xi-lanh chữ V, tăng áp kép | |
Dung tích xi-lanh (cc) | 3.445 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất tối đa (mã lực) | 349 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 650 | |
Hộp số | Tự động 10 cấp | |
Hệ dẫn động | 4 bánh 4WD | |
Chế độ lái | Normal, Eco, Comfort, Sport S, Sport S+, Custom | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 | |
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít/100 km) | 16,15 | |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít/100 km) | 11,14 | |
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (lít/100 km) | 12,99 |
“Trái tim” của Lexus GX thế hệ mới tại Việt Nam là động cơ xăng V6, tăng áp kép, dung tích 3.4L, sản sinh công suất tối đa 349 mã lực tại tua máy 4.800 – 5.200 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 649 Nm tại tua máy 2.000 – 3.600 vòng/phút. Động cơ này đi với hộp số tự động 10 cấp và hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian. Xe có các chế độ lái khác nhau như Normal, Eco, Comfort, Sport S, Sport S+ và Custom nhằm mang đến trải nghiệm phong phú cho người dùng.
Trang bị an toàn của Lexus GX 2024
Hạng mục | Lexus GX 550 M | Lexus GX 550 |
Số túi khí | 10 | |
Phanh tay điện tử + Auto Hold | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | ||
Phân phối lực phanh điện tử EBD | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ||
Hệ thống cân bằng điện tử | ||
Hỗ trợ xuống dốc | ||
Kiểm soát độ bám đường | ||
Hệ thống ổn định thân xe | ||
Hỗ trợ vào cua chủ động | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp | ||
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động | ||
Hệ thống an toàn tiền va chạm | ||
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | ||
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường | ||
Hệ thống hỗ trợ ra khỏi xe an toàn | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù | ||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | ||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | ||
Cảm biến khoảng cách phía trước | ||
Cảm biến khoảng cách phía sau | ||
Camera 360 độ | ||
Hỗ trợ đỗ xe tự động |
Không chỉ tiện nghi, Lexus GX 2024 còn an toàn với gói tính năng trợ lái nâng cao Lexus Safety Sense+ 3.0. Gói này bao gồm những tính năng như hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS), hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC), hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA) và hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA). Ngoài ra, xe còn có camera toàn cảnh 360 độ, hệ thống hỗ trợ rời xe an toàn (SEA) và cảnh báo điểm mù (BSM).
Đánh giá Lexus GX 2024
Ưu điểm:
- Kiểu dáng sang trọng.
- Trang bị nhiều tính năng tiện nghi, an toàn.
- Động cơ mạnh mẽ, vận hành tốt trên mọi địa hình.
- Khoang nội thất rộng rãi, nhiều công nghệ cao cấp.
Nhược điểm:
- Giá bán cao.
- Động cơ tốn nhiên liệu.
- Chi phí bảo trì cao, linh kiện đắt.
- Ít đại lý.
Một số câu hỏi về Lexus GX:
Giá của Lexus GX hiện tại là bao nhiêu?
Giá xe Lexus GX được niêm yết ở mức từ 6,2 – 6,25 tỷ đồng.
Kích thước của Lexus GX là bao nhiêu?
Lexus GX có chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.960 x 1.980 x 1.935 mm.
Lexus GX có màu gì?
Lexus GX có 7 tùy chọn màu sắc, bao gồm trắng Sonic Quartz, xám Mercury Gray Mica, bạc Sonic Titanium, xám Titanium Carbide Gray, đen Graphite Black Glass Flake, xanh Terrane Khaki Mica Metallic và xanh Deep Blue Mic.
Thông tin về động cơ xe Lexus GX?
– Động cơ V6 3.4L.
– Công suất tối đa 349 mã lực tại tua máy 4.800 – 5.200 vòng/phút.
– Mô-men xoắn cực đại 649 Nm tại tua máy 2.000 – 3.600 vòng/phút.
– Hộp số tự động 10 cấp.
Kết luận
Sở hữu một vẻ ngoài sang trọng cùng không gian nội thất tiện nghi, hiện đại, sở hữu Lexus GX đang là ước mơ của không ít người dùng Việt. Hi vọng với bảng giá xe Lexus GX cùng một số thông tin đánh giá mà TINXE vừa cập nhật sẽ giúp độc giả có được cái nhìn khách quan về mẫu xe, để từ đó sớm có được quyết định nhằm hiện thực hóa giấc mơ xe hơi của mình.